Nhận định cầu lô đẹp dự đoán miền Nam – Chủ Nhật Ngày 08/01/2023 với các đài quay: Tiền Giang, Đà Lạt, Kiên Giang theo chuyên gia với tỉ lệ ăn trên 92% cho mỗi cầu.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 09/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
| Cầu Đẹp | Dự đoán |
|---|---|
| Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
| Cặp Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
| Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
| Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
| Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
| Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
| Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
| Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
| Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 08 Tháng 01
| Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
|---|---|---|
| Bạch Thủ 3 Càng | TienGiang: 290, DaLat: 947, KienGiang: 182 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn |
| Song Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 815,027, KienGiang: 182,319, DaLat: 709,670 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Trúng, DaLat: Win |
| Giải Tám Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 4 – Đuôi: 8, KienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 8, DaLat: Đầu: 1 – Đuôi: 7 | TienGiang: Win đầu 4, KienGiang: Trúng đuôi 8, DaLat: Trúng đầu 1 |
| Bạch Thủ Giải 8 | DaLat: 07, TienGiang: 36, KienGiang: 33 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
| Giải Đặc Biệt | KienGiang: 82, TienGiang: 73, DaLat: 55 | KienGiang: Trúng, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
| Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 2, TienGiang: Đầu: 1 – Đuôi: 7, DaLat: Đầu: 1 – Đuôi: 9 | KienGiang: Win Bạch Thủ, TienGiang: Ăn đầu 1, DaLat: Win đuôi 9 |
| Dàn Lô 2 Con | TienGiang: 15,86, KienGiang: 28,75, DaLat: 80,11 | TienGiang: Trúng 15, KienGiang: Ăn 28, DaLat: Win 11 |
| Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 82, KienGiang: 46, TienGiang: 92 | DaLat: Trúng, KienGiang: Win, TienGiang: Trúng |
| Lô Ba Số | DaLat: 833, KienGiang: 688, TienGiang: 727 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 08 Tháng 01
| Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 28 | 11 | |||||||||||||||||||||||
| G7 | 345 | 124 | 308 | |||||||||||||||||||||||
| G6 | 0758 | 3021 | 7249 |
|||||||||||||||||||||||
4189 | 2869 | 7511 |
||||||||||||||||||||||||
5562 | 1400 | 2787 |
||||||||||||||||||||||||
| G5 | 6692 | 9267 | 5028 | |||||||||||||||||||||||
| G4 | 90897 | 84765 | 73566 |
|||||||||||||||||||||||
95792 | 05953 | 21673 |
||||||||||||||||||||||||
36727 | 81274 | 61211 |
||||||||||||||||||||||||
18494 | 07016 | 69087 |
||||||||||||||||||||||||
33127 | 79317 | 85345 |
||||||||||||||||||||||||
79563 | 44556 | 69982 |
||||||||||||||||||||||||
21190 | 62746 | 49306 |
||||||||||||||||||||||||
| G3 | 87317 | 84056 | 83472 |
|||||||||||||||||||||||
01027 | 89331 | 41488 |
||||||||||||||||||||||||
| G2 | 54482 | 62855 | 58335 | |||||||||||||||||||||||
| G1 | 94928 | 81332 | 73731 | |||||||||||||||||||||||
| ĐB | 834815 | 140182 | 292709 | |||||||||||||||||||||||