Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Trung nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Trung có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Dàn Lô 3 Số Tám Con, Dàn Đề 8 Con, Giải Giải 8 Đầu Đuôi, Dàn Sáu Con Bao Lô, Giải Đặc Biệt, Độc Thủ Giải Tám, Dàn Ba Càng 10 Con, Tám Con Giải 8, Độc Thủ Lô Ba Số. CAUCHUAN.WIN đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Trung ăn chắc 93% ngay hôm nay.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 25/10/2022 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 24 Tháng 10
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 983, PhuYen: 305 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 1 – Đuôi: 2, PhuYen: Đầu: 9 – Đuôi: 8 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng đầu 9 |
Độc Thủ Giải Tám | PhuYen: 17, TTHue: 59 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Giải Đặc Biệt | PhuYen: 98, TTHue: 87 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng |
Đề Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 0 – Đuôi: 5, TTHue: Đầu: 6 – Đuôi: 7 | PhuYen: Win Bạch Thủ, TTHue: Trúng đuôi 7 |
Dàn Lô 2 Con | TTHue: 80,90, PhuYen: 77,46 | TTHue: Trúng 80, PhuYen: Win 46 |
Bạch Thủ Lô | PhuYen: 93, TTHue: 67 | PhuYen: Trượt, TTHue: Win |
Song Thủ Ba Càng | TTHue: 287,469, PhuYen: 305,083 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Độc Thủ Lô Ba Số | TTHue: 058, PhuYen: 653 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 24 Tháng 10
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 94 | ||||||||||||||||
G7 | 378 | 726 | ||||||||||||||||
G6 |
8071
|
1646
|
||||||||||||||||
1602
|
6608
|
|||||||||||||||||
3441
|
7284
|
|||||||||||||||||
G5 | 8756 | 1063 | ||||||||||||||||
G4 |
87806
|
47473
|
||||||||||||||||
10000
|
95084
|
|||||||||||||||||
07586
|
96569
|
|||||||||||||||||
11167
|
08615
|
|||||||||||||||||
65292
|
35919
|
|||||||||||||||||
22267
|
62749
|
|||||||||||||||||
12633
|
36984
|
|||||||||||||||||
G3 |
91767
|
20757
|
||||||||||||||||
57510
|
59400
|
|||||||||||||||||
G2 | 62470 | 81764 | ||||||||||||||||
G1 | 81930 | 20653 | ||||||||||||||||
ĐB | 358287 | 493305 |