Soi cầu dự đoán xổ số miền Nam – Ngày 01/01/2023 do các cao thủ chốt số đưa ra siêu chuẩn, miễn phí. Dự đoán Dàn Lô 2 Con, Dàn Bao Lô Sáu Con, Bạch Thủ Bao Lô, Đề 1 Con, Dàn Đề Tám Con hôm nay với tỉ lệ ăn cực cao
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 02/01/2023 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Cặp Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Ba Càng | TienGiang: 439, DaLat: 422, KienGiang: 417 | TienGiang: Win, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Song Thủ 3 Càng | TienGiang: 439,335, KienGiang: 708,192, DaLat: 933,276 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Trượt, DaLat: Win |
Giải 8 Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 9, KienGiang: Đầu: 2 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 0 – Đuôi: 9 | TienGiang: Win đầu 9, KienGiang: Trúng đuôi 4, DaLat: Trúng Bạch Thủ |
Độc Thủ Giải 8 | DaLat: 96, TienGiang: 95, KienGiang: 37 | DaLat: Trượt, TienGiang: Ăn, KienGiang: Trượt |
Đề 1 Con | KienGiang: 02, TienGiang: 95, DaLat: 44 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 0 – Đuôi: 0, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 3 | KienGiang: Ăn đuôi 0, TienGiang: Ăn Bạch Thủ, DaLat: Win Bạch Thủ |
Dàn Lô 2 Con | TienGiang: 17,34, KienGiang: 99,10, DaLat: 60,54 | TienGiang: Ăn 17, KienGiang: Win 99, DaLat: Trúng 60 |
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 73, KienGiang: 07, TienGiang: 80 | DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn, TienGiang: Win |
Bạch Thủ Lô Ba Số | DaLat: 477, KienGiang: 861, TienGiang: 298 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01 Tháng 01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |