Dự đoán XSMT – Thứ 2 Ngày 17-10-2022, dự đoán kết quả Xổ Số Miền Trung, soi cầu XSMT – Thứ 2 Ngày 17-10-2022, chốt số Song Thủ Ba Càng, Dàn Đề 8 Con, Độc Thủ Bao Lô, Bạch Thủ Lô 3 Số, Độc Thủ Xíu Chủ, Độc Thủ Giải Tám, Tám Con Giải 8, Giải Tám Đầu Đít, Dàn Lô 3 Số Tám Con, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Đề Đầu Đuôi, Lô 2 Con chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 18-10-2022 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 17/10
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Xíu Chủ | TTHue: 997, PhuYen: 888 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải 8 Đầu Đít | TTHue: Đầu: 1 – Đuôi: 3, PhuYen: Đầu: 5 – Đuôi: 1 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng Bạch Thủ |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 51, TTHue: 48 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Đề | PhuYen: 05, TTHue: 24 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Đề Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 2 – Đuôi: 2, TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 3 | PhuYen: Trúng Bạch Thủ, TTHue: Trượt |
Hai Con Lô | TTHue: 40,64, PhuYen: 39,71 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng 39 |
Độc Thủ Lô | PhuYen: 18, TTHue: 88 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trượt |
Cặp 3 Càng | TTHue: 589,279, PhuYen: 322,942 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Bạch Thủ Lô Ba Số | TTHue: 206, PhuYen: 376 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 17/10
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 50 | 51 | ||||||||||||||||
G7 | 672 | 046 | ||||||||||||||||
G6 |
8665
|
7678
|
||||||||||||||||
8117
|
6118
|
|||||||||||||||||
3741
|
4739
|
|||||||||||||||||
G5 | 4014 | 7107 | ||||||||||||||||
G4 |
68578
|
15995
|
||||||||||||||||
61190
|
00398
|
|||||||||||||||||
62568
|
38943
|
|||||||||||||||||
93376
|
50891
|
|||||||||||||||||
96150
|
16053
|
|||||||||||||||||
96607
|
72529
|
|||||||||||||||||
24315
|
89083
|
|||||||||||||||||
G3 |
97294
|
61066
|
||||||||||||||||
24442
|
04288
|
|||||||||||||||||
G2 | 40397 | 90316 | ||||||||||||||||
G1 | 94712 | 19469 | ||||||||||||||||
ĐB | 936589 | 594322 |